Có 2 kết quả:
对得起 duì de qǐ ㄉㄨㄟˋ ㄑㄧˇ • 對得起 duì de qǐ ㄉㄨㄟˋ ㄑㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to let sb down
(2) to treat sb fairly
(3) be worthy of
(2) to treat sb fairly
(3) be worthy of
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to let sb down
(2) to treat sb fairly
(3) be worthy of
(2) to treat sb fairly
(3) be worthy of
Bình luận 0